Bên cạnh những bệnh hô hấp thường gặp như cảm lạnh hay cúm, trẻ em còn có nguy cơ mắc nhiều bệnh lý hô hấp nghiêm trọng hơn. Những bệnh này có thể gây tổn thương phổi, suy giảm khả năng hô hấp và dẫn đến biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
Bệnh | Triệu chứng điển hình | Biến chứng nguy hiểm | Cách phòng ngừa |
---|---|---|---|
Viêm phế quản | Ho liên tục 3–4 tuần, tức ngực, sốt, thở khò khè, đau họng, sổ mũi | Viêm phổi, hen suyễn, tái phát nhiều lần | Giữ ấm, tránh khói bụi, điều trị triệt để cảm lạnh |
Viêm phổi | Ho nặng tiếng, thở nhanh/gắng sức, sốt cao, môi tím tái, đau tức ngực | Tràn dịch/khí màng phổi, áp-xe phổi, suy hô hấp, tử vong | Tiêm vắc xin (phế cầu, Hib, cúm), điều trị kịp thời các nhiễm khuẩn hô hấp |
Viêm tiểu phế quản | Thở khò khè, co kéo lồng ngực, bú kém, tím tái | Suy hô hấp, cần đặt nội khí quản | Hạn chế tiếp xúc nguồn lây RSV, vệ sinh tay, giữ ấm |
Hen suyễn | Khó thở về đêm/sáng sớm, khò khè, ho kéo dài sau nhiễm khuẩn | Xẹp phổi, suy hô hấp, tổn thương não do thiếu oxy | Kiểm soát môi trường sống, tránh dị nguyên, điều trị duy trì theo hướng dẫn |
Suy hô hấp cấp | Khó thở, thở chậm/ngừng thở, tím tái, rối loạn nhịp tim | Tổn thương não, ngừng tim, tử vong | Phát hiện sớm, cấp cứu ngay khi có dấu hiệu bất thường |
6. Viêm phế quản
Là tình trạng viêm và sưng to ở các ống dẫn khí lớn trong phổi, khiến đường thở hẹp lại, cản trở trao đổi khí. Trẻ thường ho dai dẳng 3–4 tuần, kèm tức ngực, sốt, thở khò khè, mệt mỏi, sổ mũi, đau họng.
Viêm phế quản dễ bị nhầm với hen suyễn, nhưng phương pháp điều trị khác nhau. Cha mẹ cần theo dõi kỹ và đưa trẻ đi khám khi có triệu chứng kéo dài để tránh bệnh tái phát.
7. Viêm phổi
Do virus hoặc vi khuẩn (thường gặp nhất là phế cầu khuẩn) gây nhiễm trùng trong phổi. Đây là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở trẻ dưới 5 tuổi tại nhiều quốc gia đang phát triển.
Triệu chứng: ho nặng tiếng, thở nhanh, thở gắng sức, sốt cao, môi tím tái, đau tức ngực.
Cần đưa trẻ đi khám ngay để tránh biến chứng nặng như áp-xe phổi, tràn dịch màng phổi hoặc suy hô hấp. Tiêm phòng phế cầu, Hib và cúm là biện pháp phòng ngừa quan trọng.
8. Viêm tiểu phế quản
Thường do virus hợp bào hô hấp (RSV) gây ra, khiến các tiểu phế quản sưng phù, cản trở lưu thông khí. Trẻ khó thở, khò khè, co kéo lồng ngực, bú kém, tím tái.
Bệnh thường tự cải thiện sau 5–7 ngày nếu được chăm sóc đúng, nhưng trường hợp nặng cần hỗ trợ thở hoặc đặt nội khí quản. Nguy cơ cao ở trẻ sinh non, mắc bệnh tim phổi bẩm sinh hoặc miễn dịch yếu.
9. Hen suyễn
Là bệnh mạn tính với các cơn khó thở, khò khè, ho kéo dài, thường xuất hiện ban đêm hoặc sáng sớm. Yếu tố khởi phát gồm nhiễm khuẩn hô hấp, thay đổi thời tiết, tiếp xúc dị nguyên.
Nếu không kiểm soát tốt, bệnh có thể gây suy hô hấp, xẹp phổi, nhiễm khuẩn phế quản và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của trẻ. Cần tuân thủ điều trị dự phòng và tránh tác nhân kích phát.
10. Suy hô hấp cấp
Là tình trạng hệ hô hấp không cung cấp đủ oxy hoặc không loại bỏ được CO₂, gây thiếu oxy nghiêm trọng cho não, tim và các cơ quan khác.
Triệu chứng: khó thở, thở chậm hoặc ngừng thở, tím tái, rối loạn nhịp tim, co giật. Đây là tình huống cấp cứu y tế, cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
Lời khuyên từ Sức khỏe con yêu
Những bệnh hô hấp nghiêm trọng ở trẻ thường tiến triển nhanh và khó lường. Cha mẹ hãy luôn theo dõi sát sức khỏe của con, đưa trẻ đi khám khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường về hô hấp, và thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa như tiêm chủng, giữ ấm, vệ sinh môi trường sống.