Hướng Dẫn Ăn Dặm Cho Trẻ Sơ Sinh

Việc cho trẻ ăn dặm cần linh hoạt, không phụ thuộc cứng nhắc vào lượng thức ăn khuyến nghị chung. Cha mẹ không nên lo lắng nếu trẻ ăn nhiều hoặc ít hơn mức đề xuất, cũng như không cần tuân theo một thứ tự cố định khi giới thiệu các loại thực phẩm mới. Trao đổi với chuyên gia dinh dưỡng và tham khảo kinh nghiệm từ các phụ huynh khác sẽ giúp cha mẹ điều chỉnh chế độ ăn dặm phù hợp cho trẻ.

Giai đoạn 0 – 4 tháng tuổi

  • Hành vi ăn uống: Phản xạ bú theo bản năng.

  • Loại thức ăn: Sữa mẹ hoặc sữa công thức.

  • Lưu ý: Không cho trẻ ăn dặm ở giai đoạn này do hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện.

Giai đoạn 4 – 6 tháng tuổi

  • Dấu hiệu sẵn sàng ăn dặm: Trẻ ngồi vững, tăng cân gấp đôi so với lúc sinh, biết ngậm thìa và di chuyển thức ăn trong miệng.

  • Loại thức ăn: Sữa mẹ/sữa công thức vẫn là chính. Bổ sung rau củ nghiền, trái cây xay nhuyễn, ngũ cốc tăng cường sắt.

  • Cách cho ăn: Bắt đầu với 1 thìa cà phê, tăng dần lượng thức ăn, cho ăn 2 lần/ngày. Theo dõi phản ứng của trẻ với từng loại thực phẩm trong 2-3 ngày trước khi đổi món.

  • Ghi chú: Nên lập nhật ký ăn dặm để theo dõi các phản ứng dị ứng hoặc vấn đề tiêu hóa.

Ăn dặm ở trẻ

Giai đoạn 6 – 8 tháng tuổi

  • Loại thức ăn: Duy trì sữa mẹ/sữa công thức. Bổ sung đa dạng thực phẩm như trái cây, rau củ nghiền, thịt xay, đậu phụ, ngũ cốc, một lượng nhỏ sữa chua không đường.

  • Lượng thức ăn: 2-3 thìa trái cây/rau củ mỗi bữa, ăn 4 bữa/ngày. Ngũ cốc 3-9 thìa chia thành 2-3 bữa.

  • Lưu ý: Tiếp tục giới thiệu từng loại thực phẩm đơn lẻ, theo dõi phản ứng dị ứng trong vòng 2-3 ngày.

Giai đoạn 8 – 10 tháng tuổi

  • Dấu hiệu phát triển: Trẻ có thể cầm nắm thức ăn, chuyển đồ từ tay này sang tay kia, nhai thức ăn mềm.

  • Loại thức ăn: Sữa mẹ/sữa công thức vẫn cần thiết. Bổ sung thêm phô mai tiệt trùng, các loại thức ăn mềm để trẻ tự bốc ăn (khoai chín, bánh quy cho trẻ nhỏ).

  • Lượng thức ăn:

    • Sữa: 1/4 – 1/3 cốc.

    • Ngũ cốc: 1/4 – 1/2 cốc.

    • Trái cây: 3/4 – 1 cốc.

    • Rau củ: 3/4 – 1 cốc.

    • Đạm (thịt, cá, đậu): 3-4 thìa canh.

  • Lưu ý: Tiếp tục theo dõi phản ứng dị ứng và ghi chú trong sổ nhật ký ăn dặm.

Giai đoạn 10 – 12 tháng tuổi

  • Đặc điểm: Trẻ nhai tốt hơn, nhiều răng hơn.

  • Loại thức ăn: Duy trì sữa mẹ/sữa công thức. Tăng cường thực phẩm dạng miếng nhỏ mềm như mì ống, thịt hầm, trái cây, rau củ mềm.

  • Lượng thức ăn:

    • Sữa: 1/3 cốc.

    • Ngũ cốc: 1/4 – 1/2 cốc.

    • Trái cây: 3/4 – 1 cốc.

    • Rau củ: 3/4 – 1 cốc.

    • Đạm: 3-4 thìa canh.

    • Thực phẩm kết hợp: 1/8 – 1/4 cốc.

Lưu ý chung:

  • Ăn dặm không chỉ giúp trẻ làm quen với thực phẩm mà còn cung cấp vi chất cần thiết cho tăng trưởng.

  • Việc giới thiệu thực phẩm nên thực hiện từng bước, theo dõi kỹ càng để tránh dị ứng và rối loạn tiêu hóa.

  • Khi trẻ có biểu hiện biếng ăn, chậm lớn, cha mẹ nên cân nhắc bổ sung thêm lysine, vitamin nhóm B, kẽm, selen… để hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện cảm giác ngon miệng.

Lời khuyên từ Sức khỏe con yêu: “Ăn dặm là hành trình bé khám phá thế giới. Mẹ hãy kiên nhẫn và lắng nghe từng tín hiệu nhỏ từ con để tạo dựng thói quen ăn uống khoa học, lành mạnh ngay từ đầu.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *